STT | Tên | Điểm |
---|---|---|
1 | kieu hoang vu | 10.0 |
2 | Đào Văn Phong | 10.0 |
3 | xxx | 10.0 |
4 | Nguyễn Phước Nguyên | 10.0 |
5 | Nguyễn Công Thành | 10.0 |
6 | Phan Công Quang Trường | 10.0 |
7 | Nguyễn Văn Hiếu | 10.0 |
8 | Viet | 10.0 |
9 | Ninhdat | 9.7 |
10 | Đinh Thành Nguyên | 9.7 |
11 | Bùi Phước Tân | 9.7 |
12 | Phuc Do | 9.7 |
13 | Hà Huân | 9.7 |
14 | Trần Văn Thành | 9.7 |
15 | Nguyễn Trường Giang | 9.7 |
16 | Trương Đình Kỳ | 9.7 |
17 | Nguyễn Đức Năng | 9.7 |
18 | Nguyễn Hữu Lượng | 9.7 |
19 | Nguyễn Quý Long | 9.7 |
20 | Nguyễn Văn Đạt | 9.7 |
21 | lampuong | 9.7 |
22 | Phạm Hồng Thanh | 9.7 |
23 | Lê Anh Tuấn | 9.7 |
24 | Đào Phan Ngọc Anh | 9.7 |
25 | ctmanh | 9.7 |
26 | Nguyễn Trần Sơn | 9.7 |
27 | châu nhuận phát | 9.7 |
28 | nloi | 9.7 |
29 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 9.3 |
30 | Phạm Thoảng | 9.3 |
31 | Mạc Nguyễn Đăng Quang | 9.3 |
32 | lam van qui | 9.3 |
33 | Nguyễn Như Duyệt | 9.3 |
34 | việt bá | 9.3 |
35 | Nguyen van tu | 9.3 |
36 | Hải Hà | 9.3 |
37 | badboy | 9.3 |
38 | Nguyễn Như Cương | 9.3 |
39 | nguyễn văn cương | 9.3 |
40 | Cuong Phung | 9.3 |
41 | MaiAnh | 9.3 |
42 | Nguyễn Hoàng Tới | 9.3 |
43 | VŨ QUANG ANH | 9.3 |
44 | Hoàng Thị Thanh Thúy | 9.3 |
45 | Quang Huy | 9.0 |
46 | Nguyễn Văn Khánh | 9.0 |
47 | Lê Minh Thiên | 9.0 |
48 | Trần Khánh | 9.0 |
49 | lâm thiện vương | 9.0 |
50 | Trần Đình Trung | 9.0 |