STT | Tên | Điểm |
---|---|---|
1 | Nguyễn Thu Hương | 10.0 |
2 | Duy Anh Nguyễn | 10.0 |
3 | Lê Anh Tuấn | 10.0 |
4 | nino | 10.0 |
5 | Hán Văn Đạt | 10.0 |
6 | Y Nguyen | 10.0 |
7 | Nguyễn Phi Hùng | 10.0 |
8 | tien ta | 10.0 |
9 | nguyễn đình trần | 10.0 |
10 | Nguyen Ky | 10.0 |
11 | Trương Văn An | 10.0 |
12 | Thanh Tú | 10.0 |
13 | tranminh13022000gmail-com | 10.0 |
14 | Nguyễn Đình Tư | 10.0 |
15 | Tống Văn Đông | 9.0 |
16 | nguyễn hữu mạnh | 9.0 |
17 | Hoàng Anh Plus | 9.0 |
18 | Nguyễn Quán Tuấn | 9.0 |
19 | Hiếu Lâm | 9.0 |
20 | Tô Thành Tân | 9.0 |
21 | Khiêm | 9.0 |
22 | Ông Vua Vật Lý | 9.0 |
23 | trần đức hà | 9.0 |
24 | Phạm Đức Luân | 9.0 |
25 | trần tiến anh | 9.0 |
26 | Nguyễn cảnh hiệp | 9.0 |
27 | Nguyễn Công Nam | 9.0 |
28 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 9.0 |
29 | Đinh Thành Nguyên | 9.0 |
30 | Phạm Pu Tinl | 9.0 |
31 | nedd | 9.0 |
32 | fangg | 8.0 |
33 | Trang Đỗ Thu | 8.0 |
34 | Trương Tấn Phát | 8.0 |
35 | Võ Huy | 8.0 |
36 | Đoàn Minh Tiến | 8.0 |
37 | DẬY ĂN SÁNG MẤY SÔNG QUÊ | 8.0 |
38 | Nguyễn Mạnh Cường | 8.0 |
39 | Nguyễn Văn Nghĩa | 8.0 |
40 | Chu Văn Khánh | 8.0 |
41 | Việt Anh Nông | 8.0 |
42 | Đặng Ngọc Khánh | 8.0 |
43 | Cao Việt Nhật | 8.0 |
44 | qam | 8.0 |
45 | Nguyễn Khương Linh | 8.0 |
46 | Pham Duong | 8.0 |
47 | tchung871gmail-com | 8.0 |
48 | King TYT | 8.0 |
49 | quocv1905gmail-com | 8.0 |
50 | Phan Thị Ngọc Nhi | 8.0 |