STT | Tên | Điểm |
---|---|---|
1 | ctm315 | 9.7 |
2 | Nguyễn Hoàng Thái Lâm | 9.7 |
3 | Trinh Quang Linh | 9.7 |
4 | Trịnh minh Trí | 9.7 |
5 | Vũ Viết Trí | 9.7 |
6 | BÙI VĂN HIẾU | 9.7 |
7 | Nguyễn Văn Nghĩa | 9.7 |
8 | Phạm Tiến Dũng | 9.7 |
9 | Nguyễn Phương Đông | 9.7 |
10 | ĐÀO TOÀN HƯNG | 9.3 |
11 | Cà Văn Đông | 9.3 |
12 | một con vịt | 9.3 |
13 | Hà Mạnh Đặng | 9.3 |
14 | Lê Anh Tuấn | 9.3 |
15 | BÙI VĂN DŨNG | 9.3 |
16 | Phan Khôi Nguyên | 9.3 |
17 | Đỗ Tuấn Anh | 9.3 |
18 | LE VAN AN | 9.3 |
19 | Hoàng Quốc Luân | 9.3 |
20 | Nguyễn Mạnh Cường | 9.3 |
21 | Pham Duong | 9.0 |
22 | nguyễn đình trần | 9.0 |
23 | Chu Văn Khánh | 9.0 |
24 | Vi Quang Long | 9.0 |
25 | Ông Vua Vật Lý | 9.0 |
26 | Nguyễn Văn Chí hùng | 9.0 |
27 | Trần Hà Ánh Đông | 8.7 |
28 | ctm | 8.7 |
29 | thanh | 8.7 |
30 | phungvanquang | 8.7 |
31 | Nguyễn Quốc Đôn | 8.7 |
32 | Đỗ Danh Tú | 8.7 |
33 | Hán Văn Đạt | 8.7 |
34 | Hoàng Đắc Cường | 8.7 |
35 | Phạm Đức Luân | 8.7 |
36 | Nguyễn Ngọc Huy | 8.7 |
37 | Phạm Văn Duy Vk3 | 8.7 |
38 | nguyen huy hoang | 8.7 |
39 | Bùi Hồng Quân | 8.7 |
40 | LÊ BÂN | 8.7 |
41 | Đinh Văn Lộc | 8.7 |
42 | Hoàng Thế Sơn | 8.7 |
43 | duc duy | 8.7 |
44 | Hoàng Thị Thanh Thúy | 8.7 |
45 | nguyễn hữu mạnh | 8.7 |
46 | Vũ Quang Huy | 8.3 |
47 | Phùng Đại Quan | 8.3 |
48 | Nguyễn Quán Tuấn | 8.3 |
49 | Trương Hoàng Phú | 8.3 |
50 | Võ Văn Phụng | 8.3 |