| STT | Tên | Điểm |
|---|---|---|
| 1 | MT NC | 9.3 |
| 2 | nhgmail-com | 9.3 |
| 3 | Phạm Tuấn | 9.3 |
| 4 | Hoàng Anh Plus | 9.3 |
| 5 | Phạm Tiến Dũng | 8.7 |
| 6 | Y Nguyen | 8.7 |
| 7 | Khiêm | 8.7 |
| 8 | Đào Trọng Thuyên | 8.0 |
| 9 | Lê Anh Tuấn | 8.0 |
| 10 | Việt Anh Nông | 8.0 |
| 11 | Trịnh minh Trí | 7.3 |
| 12 | Hồ Sỹ Vinh | 7.3 |
| 13 | Hoàng Thị Thanh Thúy | 7.3 |
| 14 | Phan Khôi Nguyên | 7.3 |
| 15 | trần đức hà | 7.3 |
| 16 | Bùi Đức Bằng | 7.3 |
| 17 | DẬY ĂN SÁNG MẤY SÔNG QUÊ | 6.7 |
| 18 | m | 6.7 |
| 19 | Kings Gaming | 6.7 |
| 20 | Vui Nguyễn Văn | 6.7 |
| 21 | Lê Thị Hồng Ngọc | 6.7 |
| 22 | Ngọc Thịnh Hán Vi | 6.7 |
| 23 | Đinh Thành Nguyên | 6.7 |
| 24 | Son | 6.0 |
| 25 | Võ Huy | 6.0 |
| 26 | Đặng Ngọc Khánh | 5.3 |
| 27 | Ga1ahad | 5.3 |
| 28 | Nguyễn Trung | 4.7 |
| 29 | Trungkien Đỗ | 4.7 |
| 30 | Nguyễn cảnh hiệp | 4.7 |
| 31 | Lương Hồng Quyên | 4.7 |
| 32 | Hạnh Laura | 4.7 |
| 33 | mie | 4.0 |
| 34 | Đức Bằng | 4.0 |
| 35 | Quang Đức Trần | 1.3 |
| 36 | Anh Nguyễn | 0.7 |
| 37 | Nguyễn Minh Long | 0.7 |
| 38 | Nguyễn Thế Đạt | 0.0 |
| 39 | Đức Phúc Đỗ | 0.0 |
| 40 | Trương Tấn Phát | 0.0 |
| 41 | Hoàng Phạm | 0.0 |
| 42 | Nguyễn Mạnh Cường | 0.0 |
| 43 | phùng tiến đạt | 0.0 |
| 44 | Đào Sơn Tùng | 0.0 |
| 45 | phungvanquang | 0.0 |
| 46 | Bui Hai | 0.0 |
| 47 | nloi | 0.0 |