STT | Tên | Điểm |
---|---|---|
1 | Ông Vua Vật Lý | 10.0 |
2 | Khiêm | 10.0 |
3 | trần đức hà | 10.0 |
4 | Trần Hà Ánh Đông | 10.0 |
5 | Nguyễn Khương Linh | 10.0 |
6 | Trungkien Đỗ | 10.0 |
7 | Ngô Trung Quyết | 9.0 |
8 | Hoàng Nguyễn Quang Huy | 9.0 |
9 | Nguyễn Văn Nghĩa | 9.0 |
10 | quocv1905gmail-com | 9.0 |
11 | Vũ Quang Huy | 9.0 |
12 | vo văn phụng | 9.0 |
13 | Ninh Doãn Thái | 9.0 |
14 | Hiếu Lâm | 9.0 |
15 | Lê Hoàng Khang | 9.0 |
16 | Hoàng Anh Plus | 9.0 |
17 | LÊ BÂN | 9.0 |
18 | Nguyen Ky | 8.0 |
19 | phạm tuấn kiệt | 8.0 |
20 | Bế Văn Tình | 8.0 |
21 | Bùi Hồng Quân | 8.0 |
22 | nhgmail-com | 8.0 |
23 | Thắng Vũ | 7.0 |
24 | BÙI VĂN HIẾU | 7.0 |
25 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 6.0 |
26 | DẬY ĂN SÁNG MẤY SÔNG QUÊ | 6.0 |
27 | Thuong Ha Van | 6.0 |
28 | trần tiến anh | 6.0 |
29 | Phong Tiến | 5.0 |
30 | An Phước | 5.0 |
31 | tchung871gmail-com | 4.0 |
32 | Phuc Dao | 3.0 |
33 | Hiếu Hoàng | 2.0 |
34 | nguyễn đình trần | 2.0 |
35 | xuanbachln1802gmail-com | 1.0 |
36 | Ngọc Thịnh Hán Vi | 1.0 |
37 | nguyen | 0.0 |
38 | sơn nguyễn | 0.0 |
39 | Phạm Thành Đạt | 0.0 |
40 | LE VAN AN | 0.0 |
41 | Ngô Văn Phong | 0.0 |
42 | Nguyễn Thu Hương | 0.0 |
43 | Lương Khắc Tuấn Nghĩa | 0.0 |
44 | Hạnh Laura | 0.0 |
45 | Duy Anh Nguyễn | 0.0 |
46 | Võ Văn Nam | 0.0 |
47 | Đặng Anh Dũng | 0.0 |