| STT | Tên | Điểm |
|---|---|---|
| 1 | Nguyen Ky | 10.0 |
| 2 | 123456 | 10.0 |
| 3 | Nguyên Nguyễn Phước | 10.0 |
| 4 | Công Quang Trường Phan | 10.0 |
| 5 | phamtrinhth1810gmail-com | 10.0 |
| 6 | khánh ly | 10.0 |
| 7 | Nguyễn Phước Nguyên | 10.0 |
| 8 | Trần Khánh | 10.0 |
| 9 | DẬY ĂN SÁNG MẤY SÔNG QUÊ | 10.0 |
| 10 | Nguyễn Đình Hoàng Anh | 9.3 |
| 11 | Gap MTA | 9.3 |
| 12 | Hiếu Nguyễn | 9.3 |
| 13 | ly khánh | 9.3 |
| 14 | Vaze | 9.3 |
| 15 | Giang Nguyễn Trường | 9.3 |
| 16 | nhuận phatd Châu | 8.7 |
| 17 | Trang Đỗ Thu | 8.7 |
| 18 | Biên Hoàng | 8.7 |
| 19 | sơn nguyễn | 8.7 |
| 20 | Trần Quang Đức | 8.7 |
| 21 | congthanhmtagmail-com | 8.7 |
| 22 | Ngtjaldsad | 8.0 |
| 23 | Ninhdat | 7.3 |
| 24 | Nguyen Pham | 6.7 |
| 25 | Lợi Đăng văn | 6.7 |
| 26 | truong phan | 6.0 |
| 27 | Nguyễn Công Nam | 9.0 |
| 28 | Phuc Do | 6.0 |
| 29 | Đào Sơn Tùng | 8.0 |
| 30 | tranvantinh | 8.0 |
| 31 | Cao Việt Nhật | 8.0 |
| 32 | Phạm Pu Tinl | 7.0 |
| 33 | huy | 3.3 |
| 34 | Tuân Phan | 3.3 |
| 35 | Hạnh Laura | 3.3 |
| 36 | MC Thủy | 2.0 |
| 37 | vũ cao | 2.0 |
| 38 | nguyentrongtrung6363gmail-com | 2.0 |
| 39 | Thanh Hồ Ngọc Duy | 2.0 |
| 40 | nino | 1.0 |
| 41 | xuân bách | 0.7 |
| 42 | Quang Dương | 0.7 |
| 43 | Chu Nhất Long | 0.0 |
| 44 | Nguyễn Khánh | 0.0 |
| 45 | trần nhật hiếu | 0.0 |
| 46 | Khuất Mạnh Hoàng | 0.0 |
| 47 | hieu | 0.0 |
| 48 | duyet | 0.0 |
| 49 | Nguyễn Trung | 0.0 |
| 50 | Hùng Chu | 0.0 |